请输入您要查询的越南语单词:
单词
dàn ra
释义
dàn ra
罗列; 罗布; 分布。
铺展 <铺开并向四外伸展。>
随便看
khách quý đến nhà
khách sáo
khách sạn
khách sạn bình dân
khách sạn lớn
khách tha phương
khách thuê nhà
khách thơ
khách thể
khách tinh
khách trọ
khách tình
khách và chủ
khách xa
khách điếm
khách đông
khách đến rất đông
khách đến thăm
khác hẳn
khác họ
khác khác
khác loài
khác lạ
khác nghề như cách núi
khác ngành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:19:01