请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả lẽ
释义
chả lẽ
难道 <加强反问的语气。 也说难道说。>
chả lẽ tôi mà lại đi cãi nhau với lũ nhóc miệng còn hôi sữa à!
难道我还跟那些乳臭未干的家伙吵一阵吗!
随便看
chia buồn
chia bài
chia bầy
chia cay xẻ đắng
chia chiến lợi phẩm
chia cho
chia chẵn
chia cách
chia cắt
chia cắt chiếm đóng
chia của
chia hai
chia hoa hồng
chia hết
chia loại
chia ly
chia lãi
chia lìa
chia lương theo lợi tức
chia lợi nhuận
chia ngọt xẻ bùi
chia nhau
chia nhau hưởng lợi
chia nhau món hời
chia nhau món lợi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 6:16:06