请输入您要查询的越南语单词:
单词
chả lẽ
释义
chả lẽ
难道 <加强反问的语气。 也说难道说。>
chả lẽ tôi mà lại đi cãi nhau với lũ nhóc miệng còn hôi sữa à!
难道我还跟那些乳臭未干的家伙吵一阵吗!
随便看
lòng đen tối
lòng đã hiểu lòng
lòng đường
lòng đất
lòng đầy căm phẫn
lòng đỏ
lòng đỏ trứng
lòng đố kị
lò nung
lò nung gạch
lò nướng
lò nấu gang
lò nấu rượu
lò phản ứng
lò phản ứng hạt nhân
lò phản ứng nguyên tử
lò quay
lò rèn
lò rèn đúc
lò sát sinh
lò sưởi
lò sưởi chân
lò sưởi tay
lò sưởi trong tường
lò sấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 9:19:38