请输入您要查询的越南语单词:
单词
lò sấy
释义
lò sấy
烘箱 <用加热的方法把潮湿物品中水分去掉的箱形装置, 多用于工业。>
随便看
lập lại
lập lại an ninh và trật tự
lập lại trật tự
lập lờ
lập lờ hai mặt
lập lờ đánh lận con đen
lập mưu
lập mưu lừa
lập mới
lập nghiệp
lập ngôn
lập người thừa kế
lập nên
lập nên sự nghiệp
lập pháp
lập phương
lập phương án
lập quy hoạch
lập quốc
lập ra
lập riêng một phái khác
lập sổ
lập thu
lập thân
lập thêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:23:10