请输入您要查询的越南语单词:
单词
mở mang tầm mắt
释义
mở mang tầm mắt
开眼 <看到美好的或新奇珍贵的事物, 增加了见 识。>
phong cảnh đẹp như vậy, chưa từng đến tham quan, nay đi một chuyến cũng được mở mang tầm mắt.
这样好的风景, 没有来逛过, 来一趟也开眼。
随便看
đê phòng sóng
đê quai
đê tiện
đê-u-tri-um
đê-xi-ben
đê điều
đê đập
đì
đìa
đình
đình bãi
đình bút
đình bản
đình bổ
đình chiến
đình chỉ
đình chỉ công quyền
đình chỉ công tác
đình chỉ kinh doanh
đình công
đình gián
đình hoãn
đình huấn
đình học
đình khoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:46:18