请输入您要查询的越南语单词:
单词
loé mắt
释义
loé mắt
耀眼; 夺目 <光线强烈, 使人眼花。>
扎眼; 刺目; 刺眼 <光线过强, 使眼睛不舒服。>
晃眼 <光线过强, 刺得眼睛不舒服。>
随便看
đạo viện
đạo văn
đạo Ít- xlam
đạo ít-xlam
đạo đạn
đạo đạn vượt đại châu
đạo đức
đạo đức cao
đạo đức chung
đạo đức cá nhân
đạo đức công cộng
đạo đức giả
đạo đức tốt
đạo đức xã hội
đạp
đạp bằng mọi chông gai
đạp bằng sóng gió
đạp ca
đạp gió rẽ sóng
đạp lên
đạp mái
đạp mạnh
vá may
ván
ván bài lật ngửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:25:24