请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhăn nhúm
释义
nhăn nhúm
方
揪揪 <(物体)不舒展。>
quần áo không ủi, còn nhăn nhúm.
衣服没熨, 还揪揪着呢。
随便看
ngọn đèn
ngọn đèn sáng
ngọn đèn trước gió
ngọt
ngọt giọng
ngọt hoá
ngọt lịm
ngọt lừ
ngọt ngào
ngọt ngất
ngọt ngọt
ngọt như mía lùi
ngọt như đường
ngọt sắc
ngọt thơm
ngọt xớt
ngỏ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngỏm
ngỏng
ngỏn ngoẻn
ngố
ngốc già này
ngốc nghếch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:52:38