请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc chiều
释义
nhạc chiều
小夜曲 <西洋音乐中的一种小型声乐曲或器乐曲, 多以爱情为主题。>
随便看
tiểu đoàn trưởng
tiểu đạo
tiểu đẩu
tiểu đề
tiểu địa chủ
tiểu đội
tiểu đội phó
tiểu đội trưởng
tiễn
tiễn biệt
tiễn thảo trừ căn
tiễn thể
tiễn trừ
tiễn đưa
tiễu
tiễu diệt
tiễu phỉ
tiễu phủ sứ
tiễu trừ
tiệc
tiệc búp-phê
tiệc chay
tiệc chè
tiệc chính thức
tiệc cơ động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:31