请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc có tiêu đề
释义
nhạc có tiêu đề
标题音乐 <用题目标明中心内容的器乐曲。>
随便看
quanh co uốn lượn
qua nhiều thế hệ
quanh năm
quanh năm suốt tháng
quan hoài
quanh quánh
quanh quéo
quanh quất
quanh quẩn
quanh quẩn một chỗ
quanh quẩn trong nhà
quanh quẹo
quan huyện
quan hà
quan hàm
Quan Hán Khanh
quanh đi quẩn lại
quan hệ
quan hệ bạn dì
quan hệ bất chính
quan hệ chặt chẽ
quan hệ cung cầu
quan hệ cá nhân
quan hệ dây mơ rễ má
quan hệ giữa người với người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:22:52