请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắc mắc
释义
thắc mắc
疑问 <有怀疑的问题; 不能确定或不能解释的事情。>
疑心 <怀疑的念头。>
有意见。
闹情绪 <因工作、学习等不合意而情绪不安定, 表示不满。>
随便看
nấm rạ
nấm tuyết
nấm ăn
nấm đùi
nấm đất
nấng
nấn ná
nấp
nấp bóng
nấu
nấu bếp
nấu cơm
nấu cơm dã ngoại
nấu cơm tháng
nấu lại
nấu món chính
nấu nhừ
nấu nướng
nấu xào
nấu ăn
nấy
nầm
nần nẫn
nẩy
nẩy lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:49