请输入您要查询的越南语单词:
单词
thoát khỏi
释义
thoát khỏi
摆脱; 解脱; 逃脱 < 脱离(牵制、束缚、困难、不良的情况等)。>
thoát khỏi tình huống khó khăn
摆脱困境。
褪套儿 <比喻摆脱责任。>
脱离; 脱 <离开(某种环境或情况); 断绝(某种联系)。>
thoát khỏi nguy hiểm
脱离危险。
脱身 <离开某种场合; 摆脱某件事情。>
随便看
vi điện kế
vi ước
vi ẩn
Viếc-gi-ni-a
viếng
viếng di tích cổ
viếng mồ mả
viếng mộ
viếng nhà
viếng thăm
viếng thăm chính thức
viết
viết biên nhận
viết báo
viết báo cáo
viết bảng
viết bản thảo
viết bằng giấy than
viết bức hoành
viết chì
viết chính tả
viết chương trình
viết chữ
viết chữ giản thể
viết chữ in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 20:54:42