请输入您要查询的越南语单词:
单词
siêu lợi nhuận
释义
siêu lợi nhuận
超额利润 <资本主义国家中, 资本家因首先采取某种新技术而获得比平均利润要高的利润叫超额利润。它是剩余价值的转化形式。社会主义国营企业, 因产量超计划增加、成本超计划降低而获得的利润。>
随便看
thế lực hung tàn
thế lực hung áo
thế lực nganh nhau
thế lực suy tàn
thế lực tàn ác
thế lực địa chủ
thế mà
thế mạng
thế mạnh như nước
thế mạnh áp đảo
thế nghiệp
thế nhân
thế như chẻ tre
thế nhưng
thế niệm
thế nào
thế nào cũng
thế nào cũng phải
thế nào cũng được
thế nào là
thế nào đi nữa
thế này
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 8:33:54