请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày thành lập
释义
ngày thành lập
生日 <(人)出生的日子, 也指每年满周岁的那一天。>
ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
七月一日是中国共产党的生日。
随便看
món ăn thôn quê
món ăn Trung Quốc
món ăn trưng bày
món ăn đĩa
món ăn đặc sắc
món điểm tâm
món điểm tâm ngọt
món điểm tâm xốp giòn
món đông
món đặc thù
móp
móp méo
mót
mót lúa
mô
mô biểu
Mô-dăm-bích
mô dạng
Mô-ga-đi-xi-ô
mô hình
mô hình thu nhỏ
mô hình vốn có
mô hình địa cầu
môi
môi chước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:43:38