请输入您要查询的越南语单词:
单词
thắng ngay trong trận đầu
释义
thắng ngay trong trận đầu
旗开得胜 <军队的旗子刚一展开就打了胜仗, 比喻事情一开始就取得好成绩。>
随便看
tổ chức thành đoàn thể
tổ chức thượng bì
tổ chức tương đương đại đội
tổ chức tội ác
tổ chức ê kíp lãnh đạo
tổ chức đoàn thể
tổ chức đám rước thần
tổ học tập
tổ hợp
tổ khúc
tổ miếu
tổ máy
tổn
tổng
tổng binh
tổng biên tập
tổng biểu
tổng bãi công
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng chi
tổng chưởng lý
tổng chỉ huy
tổng công hội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:54:30