请输入您要查询的越南语单词:
单词
xiết
释义
xiết
口
冲 <劲头儿足; 力量大。>
nước chảy rất xiết.
水流得很冲。
急 <很快而且猛烈。>
nước chảy xiết.
水流很急。
紧 <使紧。>
泻 <很快地流。>
磨擦; 划 <一个物体在另一个物体上运动时, 两个物体表面之间所产生的阻碍运动的作用。按物体运动时接触面的变化不同, 可分为滑动摩擦和滚动摩擦。>
穷尽; 止境 <尽头。>
随便看
cờ nước
cờ phan
cờ phướn
cờ quạt
cờ quảng cáo rượu
cờ quốc tế
cờ tam
cờ thi đua
cờ thưởng
cờ thời xưa
cờ trắc lượng
cờ trắng
cờ trống tương đương
cờ tàn
cờ tướng
cờ vua
cờ vây
cờ vọng
cờ xéo
cờ xí
cờ đen
cờ đuôi nheo
cờ đuôi phụng
cờ đuôi vược
cờ đánh chưa xong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:07:29