请输入您要查询的越南语单词:
单词
xoan
释义
xoan
苦楝子 <落叶乔木, 叶子互生, 羽状复叶, 小叶卵形或披针形, 花小, 淡紫色, 果实椭圆形, 褐色。木材可以制器具, 种子、树皮、根皮都可入药。>
xem
xuân
随便看
tập trung suy nghĩ
tập trung sức lực
tập trung thống nhất
tập trung tinh thần
tập trung trí tuệ quần chúng
tập trung tư tưởng
tập trung vào chủ đề chính
tập trung vận chuyển
tập trung vốn
tập trung ý chí
tập trận
tập trận giả
tập tành
tập tính
tập tước
tập tấu
tập tễnh
tập tục
tập tục còn sót lại
tập tục cũ
tập tục cưới hỏi
tập tục xấu
tập tục địa phương
tập viết
tập viết chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:16:00