请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể khí
释义
thể khí
气体 <没有一定形状也没有一定体积, 可以流动的物体。空气、氧气、沼气等都是气体。>
随便看
thất kính
thất kế
thất luật
thất lý
thất lạc
thất lễ
thất lộc
thất miên
thất mùa
thất nghi
thất nghinh
thất nghiệp
thất nghĩa
thất ngôn
thất niêm
thất phu
thất sách
thất sắc
thất sủng
thất thanh
thất tha thất thểu
thất thiệt
thất thoát
thất thu
thất thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:45:09