请输入您要查询的越南语单词:
单词
thể Kỷ Sự Bản Mạt
释义
thể Kỷ Sự Bản Mạt
纪事本末体 <中国传统史书的一种体裁, 以重要事件为纲, 自始至终有系统地把它记载下来。创始于南宋袁枢的《通鉴纪事本末》。>
随便看
cây thiên môn đông
cây thiên tuế
cây thu
cây thu hải đường
cây thung dung
cây thuốc
cây thuốc bỏng
cây thuốc dấu
cây thuốc lá
cây thuốc phiện
cây thuỵ hương
cây thuỷ dương
cây thuỷ lạp
cây thuỷ sam
cây thuỷ tiên
cây thài lài lông
cây thài lài trắng
cây thài lài tía
cây tháp đèn
cây thân củ
cây thân gỗ
cây thìa là
cây thì là
cây thích
cây thông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:27:15