请输入您要查询的越南语单词:
单词
trống lớn
释义
trống lớn
堂鼓 <打击乐器, 两面蒙牛皮, 常用于戏曲乐队中。>
随便看
đền công
đề nghị
đề nghị kết thông gia
đề ngày
đềnh đoàng
đền miếu
đền mạng
đền nợ nước
đền rồng
đền thờ
đền tiền
đền tội
đền vua
đền vàng
đền đài
đền đáp
đền ơn
đền ơn nước
đề phòng
đề phòng bạo động
đề phòng cẩn thận
đề phòng do thám
đề phòng gián điệp
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:42:52