释义 |
phản ứng | | | | | | 搭理 <对别人的言语和行动有反应。> | | | 反响; 反应 <原子核受到外力作用而发生变化。> | | | cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau. | | 她曾经登台演出, 反响不一。 | | | phản ứng nhiệt hạch | | 热核反应。 | | | phong cách biểu diễn của anh ấy đã gây ra những phản ứng khác nhau. | | 他的表演引起了不同的反应。 | | | 反映 <指有机体接受和回答客观事物影响的活动过程。> | | | 反作用 <承受作用力的物体对于施力的物体的作用。反作用力和作用力的大小相等, 方向相反, 并在同一条直线上。> | | | 反抗; 抵抗 <用行动反对。> |
|