请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại cây ẩn hoa
释义
loại cây ẩn hoa
隐花植物 <不开花结实、靠孢子、配子或细胞分裂繁殖的植物的统称, 如藻类、菌类、蕨类、苔藓类(区别于'显花植物')。>
随便看
chôn nổi
chôn sống
chôn theo
chôn tạm
chôn vùi
chõ
chõ cơm
chõi
chõm
chõm chọe
chõ miệng
chõ mũi
chõ mồm
chõ mồm vào
chõng
chõng hàng
chùa
chùa bà
chùa chiền
chùa cổ
chùa miếu
chùa Một Cột
chùa nát có bụt vàng
chùa Phật
chùa Ông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:21:18