请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại cây ẩn hoa
释义
loại cây ẩn hoa
隐花植物 <不开花结实、靠孢子、配子或细胞分裂繁殖的植物的统称, 如藻类、菌类、蕨类、苔藓类(区别于'显花植物')。>
随便看
quả cây
quả cây lịch
quả có cánh
quả có hạt
quả có nhiều gai
quả cư
quả cảm
quả cầu
quả cầu lông
quả cầu lửa
quả cầu tuyết
quả cật
quả du
quả dành dành
quả dâu
quả dâu tây
quả dưa
quả dưa chuột
quả dưa hấu
quả dương mai
quả dại
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:14