请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiến thắng trở về
释义
chiến thắng trở về
得胜回朝 <原指打了胜仗回到朝廷报功, 后泛指胜利归来。>
凯旋 <战胜归来。>
随便看
thái ấp
thái ất
thám
thám báo
thám bản tầm nguyên
thám hiểm
thám hoa
thám hải đăng
thám khoáng
thám mã
thám sát
thám thính
thám trắc
thám tử
thám xét
thán
tháng
tháng 1
tháng 11
tháng ba
tháng ba ngày tám
tháng bảy
tháng chín
tháng chạp
tháng cuối hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:00:44