请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất tiêu vi khuẩn
释义
chất tiêu vi khuẩn
溶菌素 <能溶解细菌的物质。这种物质能使组成菌体细胞膜的多糖物质分解, 促使菌体破坏和死亡。眼泪、鼻涕、唾液, 白血球和卵蛋白中都含有溶菌素。也叫溶菌酶。>
随便看
món ăn
món ăn bày sẵn
món ăn bình dân
món ăn bằng trứng
món ăn cao cấp
món ăn chín
món ăn có trứng gà
món ăn dân dã
món ăn hải sản
món ăn lá lách
món ăn lạnh
món ăn mặn
món ăn ngon
món ăn nguội
món ăn ngày tết
món ăn ngọt
món ăn Quảng Đông
món ăn thôn quê
món ăn Trung Quốc
món ăn trưng bày
món ăn đĩa
món ăn đặc sắc
món điểm tâm
món điểm tâm ngọt
món điểm tâm xốp giòn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:28:39