请输入您要查询的越南语单词:
单词
mong ước
释义
mong ước
愿 <愿望。>
盼望; 企望; 期望 <殷切地期望。>
随便看
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
hoàn cảnh xấu
hoàn cầu
hoàn dương
hoàng
hoàng anh
hoàng ban
hoàng bào
hoàng bá
Hoàng Bì
hoàng bì thư
hoàng cung
Hoàng Cái
hoàng cúc
hoàng cường toan
hoàng cầm
hoàng cực
hoàng gia
Hoàng Giáo
hoàng giáp
hoàng hiệu
hoàng hoa
hoàng hoặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 21:23:06