请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần chẽn ống
释义
quần chẽn ống
马裤 <特为骑马方便而做的一种裤子, 膝部以上肥大, 以下极瘦。>
随便看
hoàng thư
hoàng thượng
hoàng thất
hoàng thể
hoàng thống
hoàng thổ
hoàng tinh
hoàng triều
hoàng trùng
hoàng trừ
hoàng tuyền
hoàng tôn
hoàng tộc
hoàng tử
hoàng tửu
hoàng xà
hoàng y sứ giả
hoàng yến
hoàng ân
hoàng điểu
hoàng đãn
hoàng đạo
hoàng đạo 12 cung
hoàng đảm
hoàng đế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 17:38:55