请输入您要查询的越南语单词:
单词
khó biết rõ đầu đuôi
释义
khó biết rõ đầu đuôi
扑朔迷离 <《木兰辞》:'雄兔脚扑朔, 雌兔眼迷离, 两兔傍地走, 安能辨我是雄雌。'雄兔脚乱动, 雌兔眼半闭着, 但是跑起来的时候就很难辨别哪是雄的, 哪是雌的。比喻事物错综复杂, 难于辨别。>
随便看
dóng
dót
dô
dô hò
dôi
dôi cơm
dôi ra
dôn
dôn dốt
dông
dông tố
dô ta
dô ta nào
dõi
dõi dõi
dõi nhìn
dõi theo
dõi truyền
dõi tìm
dõng
dõng dạc
dù
dùa
dù bận vẫn nhàn
dù che mưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 20:47:53