请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói xấu sau lưng
释义
nói xấu sau lưng
戳壁脚 <背后议论; 背后说人坏话。>
风言风语 <私下里议论或暗中散布某种传闻。>
có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
有些人风言风语, 说的话很难听。
随便看
gắng công
gắng gượng
gắng gượng làm
gắng gỏi
gắng gổ
gắng hết sức
gắng lên
gắng sức
gắng sức đuổi theo
gắng đạt tới
gắn kín
gắn liền
gắn máy
gắn vào
gắn với nhau
mát rượi
mát tay
mát trời
mát tít
mát-tít
mát xa
mát-xa
Mát-xcơ-va
máu
máu bầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 13:45:18