请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói xấu sau lưng
释义
nói xấu sau lưng
戳壁脚 <背后议论; 背后说人坏话。>
风言风语 <私下里议论或暗中散布某种传闻。>
có những người nói xấu sau lưng, lời nói rất khó nghe.
有些人风言风语, 说的话很难听。
随便看
biểu dương và khích lệ
biểu ghi nợ vay vốn
biểu giá
biểu hiện
biểu hiện giả dối
biểu hiệu
biểu huynh
biểu kê khai
biểu lộ
biểu muội
biểu mô
biểu ngữ
biểu quyết
biểu sách
biểu thúc
biểu thị
biểu thị công khai
biểu thị mức độ
biểu thức
biểu thức hữu tỷ
biểu thức số học
biểu thức vô nghĩa
biểu thức vô tỷ
bình tĩnh
bình tĩnh hoà nhã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:29