请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòi
释义
lòi
露馅儿 <比喻不愿意让人知道的事暴露出来。>
露出; 凸出。
用材林。
贯索; 串绳(竹篾)。
掏 <用手或工具伸进物体的口, 把东西弄出来。>
随便看
ngũ quan
ngũ quả
ngũ sắc
ngũ thường
ngũ trưởng
ngũ tuần
ngũ vị
ngũ vị hương
ngũ vị tử
ngũ xa phanh thây
ngũ âm
Ngũ Đế
ngũ đạo
ngũ độc
ngơ
ngơi
ngơ ngác
ngơ ngác nhìn nhau
ngơ ngơ ngẩn ngẩn
ngơ ngẩn
ngơn ngớt
ngư
ngư ca
ngư cụ
ngư dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:44:16