请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòi
释义
lòi
露馅儿 <比喻不愿意让人知道的事暴露出来。>
露出; 凸出。
用材林。
贯索; 串绳(竹篾)。
掏 <用手或工具伸进物体的口, 把东西弄出来。>
随便看
hoảng sợ
hoảnh
hoả nhãn kim tinh
hoả pháo
hoả sơn
hoả tai
hoả thạch
hoả thực
hoả tinh
hoả tiêu
hoả tiễn
hoả tiễn pháo
hoả tiễn vũ trụ
hoả tuyến
hoả táng
hoả tốc
hoả võng
hoả xa
hoả điểm
hoả đầu
hoả đầu quân
hoắc
hoắc hương
hoắc loạn
hoắm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:48:49