请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa thế
释义
địa thế
地势 <地面高低起伏的形势。>
địa thế hiểm yếu
地势险要
địa thế bằng phẳng.
地势平坦
地形 <测绘学上地貌和地物的总称。>
形势 <地势(多指从军事角度看)。>
địa thế hiểm yếu
形势险要。
阵脚 <指所摆的阵的最前方, 现多用于比喻。>
随便看
tự thanh lọc
tự thiêu
tự thoát khỏi
tự thu xếp ổn thoả
tự thuật
tự thành một trường phái riêng
tự thán
tự thân
tự thân vận động
tự thú
tự thư
tự thương thân
tự thẹn
tự thẹn kém người
tự thẹn mình nhơ bẩn
tự thể nghiệm
tự thị
tự thừa
tự thực hiện
tự thực kỳ lực
tự ti
tự tin
tự tiêu khiển
tự tiến cử
tự tiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:42:10