请输入您要查询的越南语单词:
单词
địa tô hiện vật
释义
địa tô hiện vật
实物地租 <封建地租的一种形式。农民定期向地主缴纳一定数量的粮食、牲畜、家禽或其他农产品作为地租。在封建社会商品经济发展水平较低的情况下通常来取实物地租的形式。>
随便看
kinh lạc
kinh lịch
kinh mạch
kinh nghiệm
kinh nghiệm bản thân
kinh nghiệm chủ nghĩa
kinh nghiệm gián tiếp
kinh nghiệm nhất nguyên
kinh nghiệm phê phán
kinh nghiệm phù hiệu
kinh nghiệm trực tiếp
kinh nghĩa
kinh nguyệt
kinh ngạc
kinh ngạc vui mừng
kinh niên
kinh phong
kinh phí
kinh phí chiến tranh
kinh phí hoạt động
kinh phí nhà nước
kinh phí đầu tư
kinh Phật
kinh phục
kinh qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:57:36