请输入您要查询的越南语单词:
单词
biển Ê-giê
释义
biển Ê-giê
爱琴海 <靠近欧洲东南部的地中海一海湾, 位于希腊与土耳其之间。包括基克拉迪群岛、多德卡尼斯群岛以及斯波拉泽斯群岛在内的。爱琴群岛之无数岛屿点缀于海上。其绝大多数岛屿属于希腊。>
随便看
đổi hàng
đổi hàng bù tiền
đổi hàng cũ lấy hàng mới
đổi hướng
đổi họ
đổi kíp
đổi loài
đổi lén
đổi lòng
đổi lại
đổi lấy
đổi lốt
đổi màu
đổi màu cờ
đổi máu
đổi mặt hàng sản xuất
đổi mới
đổi mới hoàn toàn
đổi mới kỹ thuật
đổi mới mẫu mã
đổi nghề
đổi nghề giữa chừng
đổi ngày
đổi ngôi
đổi ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:54:09