请输入您要查询的越南语单词:
单词
kết thông gia
释义
kết thông gia
缔姻 <订婚结成姻亲。>
聘 <定亲。>
做亲; 通婚 <结为姻亲。>
hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
他们两家做亲, 倒是门当户对。
随便看
nghinh thú
nghinh tiếp
nghinh tân
nghinh tống
nghinh xuân
nghinh địch
nghi phạm
nghi thức
nghi thức bế mạc
nghi thức truy điệu
nghi thức tế lễ
nghi thức xã giao
nghi tiết
nghi trang
nghi trượng xuất hành
nghi trận
nghi vấn
Nghi Xuân
nghi án
nghiêm
nghiêm chỉnh
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
nghiêm hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:12:33