请输入您要查询的越南语单词:
单词
tấm ảnh
释义
tấm ảnh
片儿; 片 <同'片'(piàn)①, 用于'相片儿、画片儿、唱片儿'等词。>
照 <相片。>
tấm ảnh nhỏ
小照。
tấm ảnh đẹp (của con gái).
玉照。
照片; 照片儿 <把感光纸放在照相底片下曝光后经显影、定影而成的人或物的图片。>
随便看
kết mối
kết nghĩa
kết nghĩa anh em
kết nghĩa vợ chồng
kết nhóm
kết nạp
kết nối
kế toán
kết oán
kế toán cửa hàng
kết oán kết thù
kế toán viên
kế toán viên cao cấp
kết phái
kết phường
kết quả
kết quả chiến đấu
kết quả cuối cùng
kết quả của phép luỹ thừa
kết quả là
kết quả sau cùng
kết quả tai hại
kết sỏi
kết số
kết sổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:20:41