请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây chuối sợi
释义
cây chuối sợi
植
蕉麻 <多年生草本植物, 茎和叶子跟芭蕉相似, 花黄色。叶柄内有纤维, 是做缆绳的主要原料。产在热带或亚热带。也叫马尼拉麻。>
随便看
số lớn
số lớn nhất
số may mắn
số mũ căn
số mũ thấp dần
số mũ tăng dần
số mười
số một
số mục
sống
sống bản năng
sống bấp bênh
sống bằng
sống bằng cách
sống bằng nghề
sống bụi đời
sống cho qua ngày
sống chung
sống chết mặc bây
sống còn
sống cô đơn
sống cô độc
sống dao
sống dựa vào nhau
sống gấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 19:47:52