请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ đan
释义
đồ đan
针织品 <用针编织的物品, 如线袜子、线手套、线围巾等。分机织的和手工织的两种。>
随便看
bản phụ
bản quy chính
bản quyền
bản quý
bản quất tay
bản quốc
bản riêng
bản ráp
bản rút gọn
bản rập
bản sao
bản sao chép
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
bản thiếu
bản thuyết minh
bản thân
bản thân anh ta
bản thân chịu
bản thân và gia đình
bản thông báo
bản thảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:35