请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây thùa
释义
cây thùa
植
龙舌兰 <植物名。龙舌兰科龙舌兰属, 多年生大草本。叶为长倒披针状篦形, 黄色, 边缘带刺, 呈放射状丛生。夏日开花, 淡黄色, 花后结圆柱状长椭圆形果实。结实后全体就枯死。主要供观赏用, 根有利尿作 用, 能治梅毒。>
随便看
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
ác quan
ác-quy
ác quỷ
ác thú
ác thần
ác thật
ác tâm
ác tính
ác tăng
ác tập
ác tật
ác tắm thì ráo, sáo tắm thì mưa
ác vàng
ác ôn
ác ý
ác đảng
ác độc
ác đức
á hậu
ái
ái chà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:48:57