请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắt gọt
释义
cắt gọt
切削 <利用机床的刀具或砂轮等削去作件的一部分, 使作件具有一定形状、尺寸和表面光洁度。>
随便看
chỉnh thức
chỉnh trang
chỉnh tu
chỉnh túc
chỉnh tề
chỉnh đốn
chỉnh đốn bổ sung
chỉnh đốn trang bị
chỉnh đốn trang phục
chỉnh đốn tác phong
chỉnh đốn và cải cách
chỉnh đốn và sắp đặt
chỉnh đốn đội ngũ
chỉ nhị
chỉ non thề biển
chỉ nói mà không làm
chỉ nói suông
chỉ nói suông mà không làm gì cả
chỉ ra
chỉ ra chỗ sai
chỉ ra và xác nhận
chỉ riêng
chỉ rõ
chỉ số
chỉ số giá hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:32:17