请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi đổ bộ
释义
bãi đổ bộ
登陆场 <军队在强渡江河或渡海作战的时候, 在敌方的岸上所夺取的一部分地区, 用来保障后续部队渡河和上岸。>
随便看
cùng ra
cùng sở hữu
cùng sử dụng
cùng tháng
cùng thảo luận
cùng thế hệ
cùng thời
cùng thời gian
cùng thực hiện
cùng tiến
cùng tiến cùng lui
cùng tiến cử
cùng tiểu đội
cùng trao đổi
cùng trường
cùng trời
cùng tuổi
cùng tài trợ
cùng tên
cùng tính chất
cùng túng
cùng tấn công
cùng tận
cùng tịch
cùng tồn tại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:41:57