请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngồng
释义
ngồng
茎 <植物体的一部分, 由胚芽发展而成, 下部和根连接, 上部一 般都生有叶、花和果实。茎能输送水、无机盐和养料到植物体的各部分去, 并有贮存养料和支持枝、叶子、花、果实等生长的作用。常见的有直立 茎、缠绕茎、攀援茎、匍匐茎等多种。>
高 <从下向上距离大。>
随便看
không từ một thủ đoạn nào
không từ việc xấu nào
không tự chủ được
không tự mãn
không tự nhiên
không tự trọng
không uyển chuyển
không việc gì
không viện trợ
không vui
không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
không văn minh
không vướng
không vướng mắc
không vượng
không vận
không vội
không vội vàng
không với tới
không vợ
không vợ không con
không vụ lợi
không vừa lòng
không vừa người
không vừa sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:34:19