请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm ơn
释义
làm ơn
费心 <耗费心神(多用做请托或致谢时客套话)。>
奉托 <敬辞, 拜托。>
行善; 施恩; 做好事。
口
借光 <客套话, 用于请别人给自己方便或向人询问。>
làm ơn chỉ giúp, của hàng bách hoá ở đâu?
借光, 百货大数在哪儿?
随便看
phim hoạt hình
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
phim Kung-fu
phim lồng tiếng
phim màn ảnh rộng
phim màu
phim múa rối
phim mỹ thuật
phim nhiều tập
phim nhựa
phim nói
phim nổi
phim phóng sự
phim thời sự
phim toàn sắc
phim truyền hình
phim truyện
phim trắng
phim trắng đen
phim tài liệu
phim võ thuật
phim âm bản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:23:20