请输入您要查询的越南语单词:
单词
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
释义
không chịu làm, chỉ biết hưởng thụ
饱食终日, 无所用心 <《论语·阳货》:"饱食终日, 无所用心, 难矣哉!"指整天吃饱的饭, 什么事也不做。>
随便看
viêm não
viêm phế mạc
viêm phế quản
viêm phổi
viêm ruột
viêm ruột thừa
viêm tai giữa
viêm thanh quản
viêm thũng
viêm thận
viêm thử
viêm trung nhĩ
viêm tuyến bạch huyết ở bẹn
viêm tuyến sữa
viêm tử cung
viêm vú
viêm xoang
viêm âm hộ
viêm ống mật
viên
viên an thần
viên bi
viên chu
viên chu suất
viên chuỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:39:19