请输入您要查询的越南语单词:
单词
không phổ biến
释义
không phổ biến
吃不开 <行不通; 不受欢迎。>
随便看
ăn nhịn để dành
ăn nhịp
ăn nhịp với nhau
ăn nhờ
ăn nhờ ở đậu
ăn no
ăn no lo được
ăn no mặc ấm
ăn non
ăn no ngủ kỹ
ăn no nằm dài béo quay ra
ăn nên nói nổi
ăn nói
ăn nói ba rọi
ăn nói cay độc
ăn nói có ý tứ
ăn nói dè dặt
ăn nói dễ thương
ăn nói dịu dàng
ăn nói khép nép
ăn nói khùng điên
ăn nói lan man
ăn nói lèm bèm
ăn nói lèo lái
ăn nói lọt vành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:11:52