请输入您要查询的越南语单词:
单词
sức nước
释义
sức nước
水力 <海洋、河流、湖泊的水流所产生的作功能力, 是自然能源之一, 可以用来做发电和转动机器的动力。>
水头 <泛指水的来势。>
随便看
màn sắt
màn tre
màn trướng
màn trời
màn trời chiếu đất
màn vây
màn xe
màn đen
màn đêm
màn ảnh
mào
mào chim
mào gà
mào ngỗng
mào đầu
mà thôi
màu
màu ban đầu
màu be
màu biếc
màu bạc
màu cam
màu chàm
màu chính
màu cà phê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:25:24