请输入您要查询的越南语单词:
单词
mà còn
释义
mà còn
并且 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。>
而且 <表示进一步, 前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。>
không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.
不但战胜了各种灾害, 而且获得了丰收。 抑 <表示递进, 相当于'而且'。>
随便看
tự cho phép
tự chui vào rọ
tự chui đầu vào lưới
tự chui đầu vào rọ
tự chuyên
tự chuốc lấy tai hoạ
tự chuốc vạ vào mình
tự chuộc lỗi
tự cháy
tự chảy
tự chế
tự chịu trách nhiệm
tự chọn
tự chọn hàng
tự chọn môn học
tự chủ
tự chữa
tự coi nhẹ mình
tự cung
tự cường
tự cải tạo
tự cảm
tự cảm thấy
tự cảm ứng
tự cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:24:54