请输入您要查询的越南语单词:
单词
mà còn
释义
mà còn
并且 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。>
而且 <表示进一步, 前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。>
không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.
不但战胜了各种灾害, 而且获得了丰收。 抑 <表示递进, 相当于'而且'。>
随便看
đường vắng
đường về
đường Wall
đường xa
đường xe chạy
đường xe điện
đường xiên
đường xiên góc
đường xoắn ốc
đường xuống bến
đường xuống dốc
đường xá
đường xã
đường xích đạo
đường xưa
đường xẻ
đường xếp dỡ hàng
đường ô-tô
đường ăn
đường đen
đường đi
đường đi biển
đường đi gian nan
đường đi lối lại
đường đi một chiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:14:10