请输入您要查询的越南语单词:
单词
mà còn
释义
mà còn
并且 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。>
而且 <表示进一步, 前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。>
không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.
不但战胜了各种灾害, 而且获得了丰收。 抑 <表示递进, 相当于'而且'。>
随便看
tằn tiện
tặc
tặc hại
tặc khấu
tặc nghĩa
tặc phỉ
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
tặng của hồi môn
tặng giải thưởng lớn
tặng hoa
tặng không
tặng kèm
tặng lại
tặng lại lễ vật
tặng ngôn
tặng phong
tặng phẩm
tặng phẩm giã biệt
tặng phẩm đáng giá
tặng quà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:58:33