请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mà còn
释义 mà còn
 并且 <用在复合句后一半里, 表示更进一层的意思。>
 而且 <表示进一步, 前面往往有'不但、不仅'等跟它呼应。>
 không chỉ chiến thắng được các bệnh dịch tai hại mà còn được mùa.
 不但战胜了各种灾害, 而且获得了丰收。 抑 <表示递进, 相当于'而且'。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:58:33