请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỗn hống
释义
hỗn hống
汞和金。
混汞 <把金属与汞混合成合金。>
随便看
vui tai vui mắt
vui tay vui mắt
vui thích
vui thú
vui tràn trề
vui tính
vui tươi
vui tươi hớn hở
vui tươi thanh thản
vui vẻ
vui vẻ hoà hợp
vui vẻ hoà nhã
vui vẻ thoải mái
vui vẻ với nhau
vui vẻ đưa tiễn
vui với
vui đùa
vu khúc
vu khống
vu khống hãm hại
đen nghịt
đen ngòm
đen ngòm ngòm
đen nhanh nhánh
đen nhánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:11:11