请输入您要查询的越南语单词:
单词
hỗn giao
释义
hỗn giao
混交 <两种或两种以上的树木混生在一起。>
随便看
ăn thừa tự
ăn tiêu
ăn tiêu phung phí
ăn tiền
ăn tiệc
ăn tiệc cưới
ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang
ăn trên ngồi trước
ăn trên ngồi trốc
ăn trước trả sau
ăn trầu
ăn trắng mặc trơn
ăn trộm
ăn trộm giữa ban ngày
ăn trợ cấp xã hội
ăn trứng vịt
ăn tuyết nằm sương
ăn tái
ăn táo đen
ăn táp
ăn tôi tôi
ăn tươi nuốt sống
ăn tạp
ăn tằn ở tiện
ăn tết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:25:02