请输入您要查询的越南语单词:
单词
mài bóng
释义
mài bóng
珩磨 <用若干油石或砂条组成磨具, 在工件内作旋转或往复运动。可使工件达到很高的精度和光洁度。>
随便看
cái choé
cái chuôi
cái chuông
cái chuỳ
cái chày
cái chèn
cái chêm
cái chính
cái chõ
cái chĩnh
cái chận
cái chắn
cái chặn giấy
cái chẽ
cái chết cầm chắc trong tay
cái chốt
cái chổi
cái chụp
cái chụp tóc
cái cung
cái cuốc
cái cuốc lớn
cái càng xe
cái cào
cái cào cỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:53:04