请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hương bồ
释义
cây hương bồ
蒲; 香蒲 <多年生草本植物, 多年在河滩上, 叶子狭长, 花穗上部生雄花, 下部生雌花。雌花密集成棒状, 成熟的果穗叫蒲棒, 有绒毛。叶子可以编蒲包、蒲席、扇子等。>
随便看
nhân tính luận
nhân tạo
nhân tế bào
nhân tố
nhân tố bên ngoài
nhân tố gây bệnh
nhân tố quyết định
nhân từ
nhân viên
nhân viên bán hàng
nhân viên bán vé
nhân viên bình thường
nhân viên bảo hành
nhân viên bảo vệ
nhân viên bến cảng
nhân viên cao cấp
nhân viên chính phủ
nhân viên chạy hàng
nhân viên chỉ huy ở bến tàu
nhân viên công tố
nhân viên công vụ
nhân viên cơ quan
nhân viên cấp thấp
nhân viên cửa hàng
nhân viên giao dịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 15:48:27