请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hương bồ
释义
cây hương bồ
蒲; 香蒲 <多年生草本植物, 多年在河滩上, 叶子狭长, 花穗上部生雄花, 下部生雌花。雌花密集成棒状, 成熟的果穗叫蒲棒, 有绒毛。叶子可以编蒲包、蒲席、扇子等。>
随便看
bè lũ ngoan cố
bè lũ phản động
bè lũ xu nịnh
bèm nhèm
bèn
bè nhè
bè nhỏ
bèo
bèo bọt
bèo cái
bèo cám
bèo dâu
bèo dạt hoa trôi
bèo dạt mây trôi
bèo hoa dâu
bèo nhèo
bèo Nhật Bản
bèo nước gặp gỡ
bèo nước gặp nhau
không ngừng cố gắng
không ngừng vươn lên
không nhiều
không nhiệt tình
không nhuốm bụi trần
không nhân nhượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 15:01:44