请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hạt trần
释义
cây hạt trần
裸子植物 <种子植物的一大类, 胚珠和种子都是裸露的, 胚珠外面没有子房, 种子外面没有果皮包着, 松、杉、银杏等都是属于裸子植物(区别于'被子植物')。>
随便看
một lòng
một lòng một dạ
một lòng nghe theo
một lòng tin tưởng
một lúc
một lúc sau
một lượng lớn
một lượt
một lần
một lần hành động
một lần là xong
một lần nữa
một lần sảy chân để hận nghìn đời
một lần đi về
một lời nói một gói vàng
một lời nói ra bốn ngựa khó theo
một màu
một mình
một mình chống ma-fi-a
một mình kiêm hai việc
một mình một bóng
một mình một ngựa
một mình nắm lấy quyền lực
một mình đảm đương một phía
một mũi tên trúng hai con nhạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:22:51