请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây hạt trần
释义
cây hạt trần
裸子植物 <种子植物的一大类, 胚珠和种子都是裸露的, 胚珠外面没有子房, 种子外面没有果皮包着, 松、杉、银杏等都是属于裸子植物(区别于'被子植物')。>
随便看
sảng
sảng khoái
sảng khải
sảng sảng
Sản Hà
sảnh đường
sản hậu
sản khoa
sản lượng
sản lượng cao
sản lượng ngang bằng
sản lượng thấp
sản môn
sản nghiệp
sản nghiệp nhỏ bé
sản nghiệp tổ tiên
sản phẩm chính
sản phẩm chăn nuôi
sản phẩm dư
sản phẩm loại hai
sản phẩm phụ
sản phẩm sơ chế
sản phẩm thường
sản phẩm thừa
sản phẩm tuyên truyền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:00