请输入您要查询的越南语单词:
单词
ắc-quy
释义
ắc-quy
电池 <把化学能或光能等变成电能的装置。如手电筒用的干电池, 汽车用的电瓶, 人造卫星上用的太阳能电池等。>
随便看
sóng
sóng biển
sóng bạc đầu
sóng cả
sóng cồn
sóng cực ngắn
sóng duy trì
sóng dài
sóng dọc
sóng dồn dập
sóng dữ
sóng gió
sóng gió bất thường
sóng gió dập dồn
sóng gió gian nguy
sóng gốc
sóng gợn lăn tăn
sóng hoạ
sóng lòng
sóng lúa
vỏ đơn
vỏ đại não
vỏ đạn
vỏ đất
vỏ đệm bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:21:38