请输入您要查询的越南语单词:
单词
ắc-quy
释义
ắc-quy
电池 <把化学能或光能等变成电能的装置。如手电筒用的干电池, 汽车用的电瓶, 人造卫星上用的太阳能电池等。>
随便看
phì phị
phí
phía
phía bên kia
phía bên mẹ
phía bên trái
phía bắc
phía bắc núi
phía Bắc Trường Thành
phía bệnh nhân
phía bụng
phía chính phủ
phía có gió
phía dưới
phía hữu
phía làm công
phía mình
phía mặt
phía nam
phía nam Hà Bắc
phía ngoài
phía nhà nước
phía nhận
phía phải
phía sau
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:39:22