请输入您要查询的越南语单词:
单词
thang mây
释义
thang mây
云梯 <攻城或救火时用的长梯。>
随便看
địa chất học
địa chỉ
địa chỉ ban đầu
địa chỉ cũ
địa chỉ cố định
địa chỉ mới
địa chỉ thường trú
địa chủ
địa cung
địa các
địa cầu
địa cực
địa danh
địa diện
địa dư
địa giới
địa hoàng
địa hoàng tây
địa hào
địa hình
địa hạt
địa lao
địa luỹ
địa lôi
địa lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:32:01